Từ điển Tiếng Việt "mê Ly" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mê ly" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mê ly

- Nh. Mê hồn: Khúc nhạc mê ly.

ht. Mê say thú vị đến gần như không biết gì nữa. Khúc nhạc mê ly. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mê ly

mê ly
  • adjective
    • indistinct; obscure

Từ khóa » Nhìn Mê Ly