Từ điển Tiếng Việt "mè Xửng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mè xửng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mè xửng

- d. Thứ kẹo dẻo mặt rắc vừng trắng.

nd. Kẹo dẻo làm bằng bột với mè (vừng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Kẹo Mè Xửng Tiếng Anh Là Gì