Từ điển Tiếng Việt "mẹt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mẹt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mẹt

- d. Đồ đan bằng tre, nứa, hình tròn, lòng nông: Bày hàng ra mẹt.

x. Nong, nia, mẹt, cót.

nd. Rổ đan sít và mặt bằng cạn lòng. Buôn thúng bán mẹt. Mặt mẹt: mặt xấu hổ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cái Mẹt Là Gì