Từ điển Tiếng Việt "mồn Một" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mồn một" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mồn một

np. Như hiện ra từng chi tiết một. Nghe rõ mồn một. Trông rõ mồn một. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mồn một

mồn một
  • Rõ mồn một
  • To hear very distinctly

Từ khóa » Hiện Rõ Mồn Một