Từ điển Tiếng Việt "mỏng Dính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mỏng dính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mỏng dính

- Mỏng lắm: Tờ giấy cuốn thuốc lá mỏng dính.

nt. Mỏng hết mức. Tờ giấy mỏng dính. Môi mỏng dính. Cũng nói Mỏng dánh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mỏng dính

mỏng dính
  • Very thin, flimsy
    • Giấy cuốn thuốc lá mỏng dính: Very thin cigarette paper

Từ khóa » Dính Nghĩa Là Gì