Từ điển Tiếng Việt "một Lòng Một Dạ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"một lòng một dạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

một lòng một dạ

np.1. Như Một lòng (nghĩa mạnh hơn). Một lòng một dạ đi theo cách mạng. 2. Hết sức tận tụy trong công việc. Một lòng một dạ phục vụ nhân dân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Một Dạ Hai Lòng Là Gì