Từ điển Tiếng Việt "mua Chịu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mua chịu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mua chịu

- Mua không trả tiền ngay.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mua chịu

account purchase
buy on credit (to ...)
buying on credit
credit purchase
on account
term purchase
do bên mua chịu
for buyer's account
do bên mua chịu (trả tiền)
on buyer's account
giá mua chịu
credit price
hóa đơn mua chịu
charge ticket
khách hàng mua chịu
charge customer
khách mua chịu
trade debtor
lãi mua chịu
credit interest
mua chịu bằng thẻ (tín dụng) nhựa
plastic credit
người mắc nợ do mua chịu
trade debtor
người mua chịu
trade debtor
người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận
caveat emptor
nợ mua chịu
trade liabilities
phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu
export packing for buyer's account
phương thức mua chịu trả dần từng đợt
never-never (system)
rủi ro do người mua chịu
buyer's risk
sổ mua chịu của khách hàng
pass book (pass-book)
sự mua chịu
credit buying
sự mua chịu
jawbone
sự mua chịu
purchase on credit
thẻ mua chịu
credit card
tổn thất mua chịu
credit loss

Từ khóa » Tiền Mua Chịu Là Gì