Từ điển Tiếng Việt "mưa Ngâu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mưa ngâu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mưa ngâu

- Mưa dai dẳng vào tháng bảy âm lịch.

mưa thành những đợt ngắn kế tiếp nhau kéo dài nhiều ngày, thường xảy ra ở đồng bằng Bắc Bộ vào tháng 7 âm lịch, chủ yếu do dải hội tụ nhiệt đới gây ra. Theo truyền thuyết dân gian, MN được gắn với sự tích Ngưu Lang - Chức Nữ.

nd. Mưa kéo dài nhiều ngày, thành nhiều đợt, thường vào tháng bảy âm lịch. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mưa ngâu

mưa ngâu
  • Lasting rain in the seventh lunar month

Từ khóa » Mưa Ngâu Là Gì