Từ điển Tiếng Việt "múa Quạt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"múa quạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

múa quạt

tiết mục múa do nghệ sĩ ưu tú Hoàng Châu cải biên, âm nhạc Lưu Hữu Phước, là loại múa tập thể nữ với đạo cụ quạt và khăn. Bằng những động tác múa dân gian của dân tộc Thái như vẫy quạt, rung quạt, tung khăn... được nâng cao, MQ thể hiện đàn bướm tươi đẹp đang bay lượn giữa bầu trời tự do.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Múa Quạt Tiếng Anh Là Gì