Từ điển Tiếng Việt "mùng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mùng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mùng

- Màn chống muỗi.

nd. Màn ngăn ruồi muỗi. Ngủ mùng.nd. Mồng (chỉ ngày). Mùng một Tết.

xem thêm: màn, mùng

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mùng

mùng
  • (địa phương) Mosquito-net

Từ khóa » Cái Mùng Là Gì