Từ điển Tiếng Việt "năng Lượng Nguyên Tử" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"năng lượng nguyên tử" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

năng lượng nguyên tử

"là năng lượng được giải phóng trong quá trình biến đổi hạt nhân bao gồm năng lượng phân hạch, năng lượng nhiệt hạch, năng lượng do phân rã chất phóng xạ; là năng lượng sóng điện từ có khả năng ion hóa vật chất và năng lượng các hạt được gia tốc."

Nguồn: 18/2008/QH12

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

năng lượng nguyên tử

atomic energy
  • cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế: International Atomic Energy Agency (IAEA)
  • atomic power
    nuclear energy
  • công trình năng lượng nguyên tử: nuclear energy structures
  • kỹ thuật năng lượng nguyên tử
    automatic power engineering
    atomic energy

    Từ khóa » Nguyên Tử Năng Lượng Là Gì