Từ điển Tiếng Việt "nãy Giờ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nãy giờ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nãy giờ

- ph. Từ ban nãy đến bây giờ.

nd. Trong khoảng thời gian ngắn vừa qua. Đợi anh nãy giờ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nãy giờ

nãy giờ
  • For a short while, for a moment
    • Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học: We have been talking about study for a short while

Từ khóa » Khi Nãy Hay Khi Nảy