Từ điển Tiếng Việt "ngôn Luận" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngôn luận" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngôn luận

- Sự ăn nói, bàn bạc. Tự do ngôn luận. Quyền của công dân được tự do bày tỏ ý kiến.

hdg. Phát biểu bày tỏ ý kiến về những vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế ... một cách công khai, rộng rãi. Quyền tự do ngôn luận. Cơ quan ngôn luận. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngôn luận

ngôn luận
  • Speech
    • Tự do ngôn luận: Freedom of speech
    • Cơ quan ngôn luận: A mouthpiece
opinion

Từ khóa » Ngôn Luận Nghĩa Là Gì