Từ điển Tiếng Việt "ngông" - Là Gì?
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
ngông![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
- t. ph. Nói cử chỉ hành động ngang tàng, khác hoặc trái với cái thông thường: Chơi ngông.
nt. Vượt lề lối thường tình và hơi kỳ lạ. Đất biết bao giờ xoay vận đỏ, Trời làm cho bõ lúc chơi ngông (T. T. Xương).![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
ngông
ngông- Rash; eccentric, peculiar
- Cử chỉ ngông: A rash behaviour
Từ khóa » Ngông Nghia Gi
-
Ngông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngông Là Gì - Nghĩa Của Từ Ngông - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Nghĩa Của Từ Ngông - Từ điển Việt
-
Ngông Là Gì - Nghĩa Của Từ Ngông - Thienmaonline
-
Ngông Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ngông Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ngông Trong Văn Chương Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ngông Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Ngông Là Gì
-
Từ Điển - Từ Chơi Ngông Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Ngông Ngáo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ngông Là Gì Trên Facebook - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Ad ơi! Cho Mình Hỏi Ngông Nghĩa Là Gì Vậy Rồi Ngông Cuồng Nghĩa ...