Từ điển Tiếng Việt "ngột Ngạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ngột ngạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ngột ngạt
- Nói không khí khó thở: Không khí ngột ngạt.
nt. Thấy khó chịu như ngạt thở. Ngột ngạt khó chịu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ngột ngạt
ngột ngạt- Oppressive, stuffy, stifling
- Phòng đóng kín cửa ngột ngạt: The room is stuffy because all windows and doors are tightly closed
|
|
Từ khóa » Không Khí Ngột Ngạt
-
Không Khí Ngột Ngạt - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Không Khí Chính Trị Ngột Ngạt, Người Dân Trung Quốc Bất An - RFI
-
Không Khí Ngột Ngạt - Báo Tuổi Trẻ
-
Ngột Ngạt - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
5 Mẹo Tạo Sự Lưu Thông Không Khí Trong Nhà Vô Cùng Hiệu Quả ...
-
Hà Nội Nóng Khô, Không Khí Oi Bức, Ngột Ngạt Cả Ngày - Hànộimới
-
Hà Nội Nóng Khô, Không Khí Oi Bức, Ngột Ngạt Cả Ngày - Hanoimoi
-
Ô Nhiễm Không Khí Và Hành động Của Chúng Ta: Ngột Ngạt Khói Bụi ...
-
Ngột Ngạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngột Ngạt Ngày Hè - Báo Nhân Dân
-
Khó Thở, Hụt Hơi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị
-
Xua Tan Không Khí Ngột Ngạt Của Dịch Bệnh Bằng “tour Du Lịch 0 đồng”
-
Tại Sao Trước Khi Mưa Trời Rất Ngột Ngạt, Oi Bức? - VnExpress
-
Không Khí Ngột Ngạt: Nắng Nóng Tại Australia Lên Tới 49 độ C | VTV.VN