Từ điển Tiếng Việt "ngũ đoản" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngũ đoản" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngũ đoản

hp. Chỉ người lùn thấp, chân tay đều ngắn. Tướng ngũ đoản. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngũ đoản

ngũ đoản
  • Short-limbed

Từ khóa » Gà Ngũ đoản Là Gì