Từ điển Tiếng Việt "ngủ Lịm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngủ lịm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngủ lịm

trạng thái ngủ rất sâu và liên tục, rất khó tỉnh. Khi bị đánh thức, bệnh nhân nói nhưng không nhớ câu mình đã nói.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Ngủ Lịm Là Gì