Từ điển Tiếng Việt "ngủ Lịm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ngủ lịm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ngủ lịm
trạng thái ngủ rất sâu và liên tục, rất khó tỉnh. Khi bị đánh thức, bệnh nhân nói nhưng không nhớ câu mình đã nói.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Ngủ Lịm Là Gì
-
Ngủ Lịm - Chứng Bệnh Nguy Hiểm
-
Chứng Ngủ Lịm - Hello Bacsi
-
Điều Trị Chứng Ngủ Rũ | Vinmec
-
Điều Gì Có Thể Khiến Chứng Ngủ Rũ Trở Nên Tồi Tệ Hơn? | Vinmec
-
Thuốc Chữa Khỏi Bệnh Ngủ Lịm
-
Chứng Ngủ Lịm - VnExpress
-
Ngủ Lịm Là Gì - Chứng Bệnh Nguy Hiểm - SOHA
-
Chứng Ngủ Lịm - - Blog Điều Trị
-
Ngủ Rũ - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Suốt Ngày Thích Ngủ Có Thể Là Một Căn Bệnh Nguy Hiểm - Tiền Phong
-
Ngừng Thở Tắc Nghẽn Khi Ngủ - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
'ngủ Lịm' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp - Dictionary ()
-
Rối Loạn Giấc Ngủ: Phân Loại Và Biện Pháp điều Trị | Medlatec
-
Rối Loạn Giấc Ngủ | BvNTP - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương