Từ điển Tiếng Việt "ngủm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngủm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngủm

- ph. Nói chết bất ngờ: Chết ngủm.

nđg. Chết. Ông ấy ngủm lâu rồi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngủm

ngủm
  • (địa phương) như ngỏm

Từ khóa » Tịt Ngủm Là Gì