Từ điển Tiếng Việt "nguy Kịch" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nguy kịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nguy kịch
- Có thể gây thiệt hại đến tính mạng: Bệnh tình nguy kịch.
hp. Rất nguy. Bệnh tình nguy kịch. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Nguy Kịch Có Nghĩa Là Gì
-
Nguy Kịch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nguy Kịch - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nguy Kịch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nguy Kịch
-
Nguy Kịch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'nguy Kịch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nguy Kịch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
NGUY KỊCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Truyền Máu: Khi Nào Cần Thực Hiện? | Vinmec
-
Hạ Oxy Máu (oxy Máu Thấp): Mức độ Nào Là Nguy Hiểm? | Vinmec
-
Bệnh Nhân COVID-19 Bị "cơn Bão" Mang Tên Cytokine đánh ... - HCDC
-
Bệnh Viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương Gia Tăng Bệnh Nhân COVID ...
-
Một VĐV Qua đời Khi Tham Gia Giải Marathon 2022 Tại Quy Nhơn ...
-
Hiểu đúng Về Giá Trị CT Trong Xét Nghiệm Realtime RT-PCR Phát ...