Từ điển Tiếng Việt "nguyên Tố Cùng Nhau" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nguyên tố cùng nhau" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nguyên tố cùng nhau

 Hai hay nhiều số nguyên gọi là NTCN nếu chúng không có ước số chung nào khác 1 và -1 (x. Ước số chung lớn nhất).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nguyên tố cùng nhau

Lĩnh vực: toán & tin
co-prime
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
relatively prime
  • các số nguyên tố cùng nhau: relatively prime numbers
  • phần tử nguyên tố cùng nhau: relatively prime elements
  • số nguyên tố cùng nhau: relatively prime numbers
  • Từ khóa » Nguyên Tố Cùng Nhau Là Igf