Từ điển Tiếng Việt "nguyên ủy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nguyên ủy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nguyên ủy

- Nguồn gốc của sự việc.

hd. Đầu đuôi gốc ngọn của sự việc. Về việc ấy, nguyên ủy ra sao? Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nguyên Uỷ Nghĩa Là Gì