Từ điển Tiếng Việt "nhặm Lẹ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"nhặm lẹ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nhặm lẹ
- Nhanh chóng: Làm việc nhặm lẹ.
nt. Mau lẹ, nhanh nhẹn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nhặm lẹ
nhặm lẹ- (địa phương) prompt
- Làm việc nhặm lẹ: To be prompt in one's work
Từ khóa » Nhậm Lẹ
-
Nghĩa Của Từ Nhặm Lẹ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Phó Chủ Tịch Nước Dự Lễ Nhậm Chức Của Tổng Thống Philippines
-
Phó Chủ Tịch Nước Dự Lễ Nhậm Chức Của Tổng Thống Philippines
-
Ngoại Trưởng Nhật Bản Tới Seoul Dự Lễ Nhậm Chức Tổng Thống Hàn ...
-
Tân Đặc Khu Trưởng Hồng Kông Phát Biểu Gì Trong Lễ Nhậm Chức?
-
Phó Chủ Tịch Nước Võ Thị Ánh Xuân Dự Lễ Nhậm Chức Của Tân Tổng ...
-
Phó Chủ Tịch Nước Võ Thị Ánh Xuân Dự Lễ Nhậm Chức Của Tổng ...
-
Lễ Nhậm Chức Lần Thứ Nhất Của Nguyễn Văn Thiệu - Wikipedia
-
Lễ Nhậm Chức Của Joe Biden – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lễ Nhậm Chức Của Tổng Thống Philippines Ferdinand Romualdez ...