Từ điển Tiếng Việt "nhăn Răng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nhăn răng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nhăn răng
- Nhe răng ra cười: Hơi một tí là nhăn răng ra.
nđg. Chỉ tình trạng đói hay chết không thể cứu được. Chết nhăn răng. Không làm có ngày đói nhăn răng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nhăn răng
nhăn răng- Bare one's teeth, show one's teeth
- Chết nhăn răng: To be stiff in death
Từ khóa » Nhe Răng Là Gì
-
'nhe Răng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhe Răng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhe Răng" - Là Gì?
-
Nhe Răng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cười Nhe Răng Nghĩa Là Gì?
-
Đi Nhe Răng, Về Lại Nhe Răng, Muốn Cấy Ruộng Hoang, Có Tôi Mới được.
-
Đi Nhe Răng, Về Lại Nhe Răng, Muốn Cây Ruộng ... - Truyện Chú Mèo Con
-
"nhe Răng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Răng Bị Hơi Hô Vẩu Nhẹ Là Như Thế Nào? Phương Pháp Điều Trị
-
Răng Hô Nhẹ Là Gì? Có Nên Niềng Không? Cách Xử Lý Hiệu Quả
-
Chi Phí Niềng Răng Hô Nhẹ Giá Bao Nhiêu? Có Đắt Không?
-
Ngựa Nhe Răng Cười - Trải Nghiệm Sống