Từ điển Tiếng Việt "nhấp Nhem" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhấp nhem" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhấp nhem

nt. Khi sáng khi tối. Ánh đuốc nhấp nhem. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhấp nhem

nhấp nhem
  • weak and intermittent
    • ánh đuốc nhấp nhem: The weak and intermittent light of a torch

Từ khóa » Nhấp Nhem