Từ điển Tiếng Việt "nhập Quan" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhập quan" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhập quan

- Đặt xác người chết vào trong quan tài.

hdg. Đặt xác người chết vào quan tài theo nghi thức. Lễ nhập quan. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhập quan

nhập quan
  • Lay out, lay (a corpse) in a coffin

Từ khóa » Người Nhập Quan Là Gì