Từ điển Tiếng Việt "nhạy Bén" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhạy bén" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhạy bén

nt. Có khả năng nắm bắt, phát hiện nhanh những yếu tố mới, yêu cầu mới và thích ứng mau lẹ. Trái tim nhạy cảm của người mẹ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhạy bén

nhạy bén
  • Have a flair for

Từ khóa » Người Nhạy Bén Là Gì