Từ điển Tiếng Việt "nhé" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhé" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhé

- Từ đặt ở cuối câu để dặn dò, giao hẹn: ở nhà học đi nhé; Phải tra ngay nhé.

ntr. Biểu thị thái độ thân mật với sắc thái nhấn mạnh ý đề nghị, dặn dò, khuyên răn, đe nẹt, bảo ban. Anh chị ở lại xơi cơm nhé! Con trông em nhé! Xem xong trả ngay nhé! Liệu hồn đấy nhé! Thôi nhé, chơi thế là đủ rồi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhé

nhé
  • Right
    • ở nhà học đi nhé: Read your lessons while at home, right!
    • Xem xong trả ngay nhé!: Return it after reading right!

Từ khóa » Nhé Có Nghĩa Là Gì