Từ điển Tiếng Việt "nhệch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhệch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhệch

nd. Cá giống như lươn nhưng to hơn. Cũng gọi Lệch. Lịch.nđg. Đưa lệch môi sang một bên và trễ xuống. Đứa bé nhệch mồm muốn khóc. Cười nhệch cả mép. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nhệch Là