Từ điển Tiếng Việt "nhem Thèm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhem thèm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhem thèm

nđg. Cho thấy thức ăn nhưng không cho ăn để làm cho bắt thèm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nhem Thèm