Từ điển Tiếng Việt "nhèo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhèo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhèo

- ph. X. Nhẽo: Nát nhèo

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhèo

nhèo
  • như nhẽo
  • nhèo nhèo (láy, ý tăng)
    • Thịt nát nhèo nhèo: Very flaccid meat

Từ khóa » Nhèo Nghia La Gi