Từ điển Tiếng Việt "nhĩ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhĩ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhĩ

- d. 1. Màng mỏng chắn ngang giữa tai ngoài và tai giữa, rung lên khi tiếng động lọt vào tai. 2. Nh. Tai : Bạt nhĩ.

- d. Lỗ ở diện tẩu thuốc phiện để nhét thuốc vào khi hút.

hd. Tai. Màng nhĩ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhĩ

nhĩ
  • noun
    • ear

Từ khóa » Nhi Gì