Từ điển Tiếng Việt "nhì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhì

- d. (Thứ) hai. Giải nhì. Thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân (tng.).

ns. Thứ hai. Hạng nhì. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhì

nhì
  • number. second

Từ khóa » Thứ Nhì Là Gì