Từ điển Tiếng Việt "nhuốc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhuốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhuốc

- t. Xấu xa: Đi ăn cắp như vậy thì nhuốc quá.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhuốc

nhuốc
  • Sullying, discrediting
    • Làm nhuốc danh gia đình: To sully one's family's name

Từ khóa » Nhuốc Nối Từ