Từ điển Tiếng Việt "nịt" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"nịt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nịt
- I. d. 1. Dây giữ bít tất cho khỏi tuột. 2. (đph). Thắt lưng. II. đg. Buộc chặt: Nịt bụng chạy cho khỏi xóc. III.t. Chặt và sát vào người: áo nịt; Mặc nịt ngực, khó thở lắm.
nIđg. Buộc chặt một vòng, bó sát lấy. Nịt chặt bụng. Nịt ống quần. IId. Dây thắt lưng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnịt
nịt- Garter.
- (địa phương) Belt
- Belt
- Nịt bụng: To belt one's belly
- Fit tightly
- Mặc nịch ngực khó thở lắm: When one puts one something which fits tightly on the chest, it is hard to breathe
Lĩnh vực: dệt may |
webbing |
|
Từ khóa » Cái Nịt đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nịt Tiếng Anh Là Gì? Cái Chun Vòng Tiếng Anh Là Gì - Vui Cười Lên
-
Cái Nịt Tiếng Anh Là Gì
-
Còn Cái Nịt Nghĩa Là Gì? - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
By NOS - English Academy | Còn Cái Nịt Bằng Tiếng Anh - فيسبوك
-
Nịt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
NỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÂY NỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cụm Từ "Còn Cái Nịt" Nói Sao Trong Tiếng Anh? | HAPPY WITH English
-
Nghĩa Của Từ Nịt Bằng Tiếng Anh
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì? Câu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
Còn Cái Nịt Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cái Nịt Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cái Nịt Tiếng Anh Là Gì - Hoc24