Từ điển Tiếng Việt "nở Hoa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nở hoa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nở hoa

- Thêm tươi đẹp: Cuộc đời nở hoa.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nở hoa

nở hoa
  • (bóng) Become more beautiful
    • Cuộc đời nở hoa: Life becomes more beautiful
bloomed

Từ khóa » Nở Hoa Là J