Từ điển Tiếng Việt "nỗ Lực" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nỗ lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nỗ lực

- Ráng hết sức: Nỗ lực học tập.

hdg. Ra sức cố gắng. Nỗ lực học tập.

xem thêm: cố, gắng, cố gắng, ráng, gượng, ra sức, nỗ lực, gắng gỏi

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nỗ lực

nỗ lực
  • Exert all one's strength, exert oneself to the utmost
Lĩnh vực: xây dựng
effort
  • nỗ lực cao nhất: best effort
  • nỗ lực tiêu chuẩn: normal effort
  • Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    endeavour
    drive
  • nỗ lực tiếp thị: marketing drive
  • giao kèo nỗ lực
    effort bargain
    nỗ lực chung
    concerted efforts
    nỗ lực chung, phối hợp
    joint efforts
    nỗ lực phát triển
    development effort
    nỗ lực tối đa
    best effort
    nỗ lực tối thiểu cần thiết (trong phát triển kinh tế)
    critical minium effort
    sự hội tụ (các) nỗ lực
    goal congruence
    thị trường khó khăn cần nhiều nỗ lực
    exacting market

    Từ khóa » Giải Thích Từ Nỗ Lực