Từ điển Tiếng Việt "nợ Miệng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nợ miệng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nợ miệng
- Tình trạng một người chưa mời lại được người đã mời mình ăn: Trả nợ miệng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nợ miệng
nợ miệng- Bread-and-butter debt, return invitation to dinner
- Trả nợ miệng: To return an invitation to dinner
Từ khóa » Trả Nợ Miệng Là Gì
-
Nợ Miệng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trả Nợ Miệng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nợ Miệng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trả Nợ Miệng - VnExpress
-
Nợ Miệng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nợ… Miệng! | Báo Dân Trí
-
Từ Trả Nợ Miệng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
“Trả Nợ Miệng”
-
Vẫn Nặng Nề Hủ Tục… Trả Nợ Miệng - Báo Thanh Niên
-
Từ Nhiều Nghĩa - Bài Tập - Tài Liệu Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Tiếng Việt
-
Buồn Vui Chuyện Trả “nợ Miệng“ - Báo Lao động
-
Ý Kiến Văn Hóa: Tục Trả Nợ Miệng Trở Lại
-
Xác định Nghĩa Gốc Và Nghĩa Chuyển Trong Các Tổ Hợp Từ Sau :Miệng ...
-
Từ Nhiều Nghĩa Là Gì? - Văn Mẫu - Tài Liệu Text - 123doc