Từ điển Tiếng Việt "noãn Giao" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"noãn giao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

noãn giao

sinh sản hữu tính xảy ra giữa hai giao tử không giống nhau. Giao tử đực thường nhỏ, di động; giao tử cái lớn, bất động, nơi dự trữ chất dinh dưỡng và không tách khỏi mẹ. Thuật ngữ NG chỉ dùng cho thực vật, đặc biệt những thực vật sinh sản ra giao tử cái trong nguyên noãn bào và dạng đặc biệt của hiện tượng lệch giao.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Noãn Giao