Từ điển Tiếng Việt "nốc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nốc

- d. Thuyền nhỏ.

- đg. Uống một cách tham lam (thtục): Nốc một hơi hết chai bia.

nđg. Uống nhiều và hết ngay một lúc. Nốc một hơi hết ly bia.nd. Thuyền có mui. Đi nốc qua sông.

xem thêm: uống, húp, nốc, tợp, tu

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nốc

nốc
  • (địa phương) Small boat.
  • (địa phương) Gulp
    • Nốc hết chai rượu: To gulp down a whole bottle of aclcohol

Từ khóa » Nốc Nước