Từ điển Tiếng Việt "nội Khóa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nội khóa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nội khóa

- nội khoá dt. Môn học hoặc hoạt động giáo dục trong chương trình chính thức và học tập tại nhà trường; phân biệt ngoại khoá: kết hợp giữa nội khoá và ngoại khoá.

hd.. Môn học hay hoạt động giáo dục trong chương trình chính thức. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nội khóa

nội khóa
  • noun
    • curriculum

Từ khóa » Nội Khoa Dịch Là Gì