Từ điển Tiếng Việt "nới Rộng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nới rộng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nới rộng
nđg. Làm rộng ra. Chính phủ nới rộng: chính phủ có nhiều thành phần mới tham gia. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnới rộng
Lĩnh vực: giao thông & vận tải |
extension |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
work loose |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Nới Rộng Ra
-
NÓI RỘNG RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỚI RỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nới Rộng Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nới Rộng Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
6 Cách Làm Cho Giầy Rộng Ra Thật Dễ Dàng Chỉ Trong Tích Tắc - JAMJA
-
7 Cách Nới Rộng Giày Da Nhanh Chóng Không Phải Ai Cũng Biết
-
Hướng Dẫn Chi Tiết 4 Cách Nới Rộng Giày Hiệu Quả - Extrim
-
5 Cách Giúp Nới Rộng Giày Chật Nhanh Chóng - JUNO
-
5 Cách Làm Giày Rộng Ra, Chữa Giày Bị Chật Dễ Dàng
-
5 PHƯƠNG PHÁP GIÚP BẠN NỚI RỘNG GIÀY NAM KHI BỊ CHẬT
-
Phrasal Verb Theo Chủ đề: Quần áo (3) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Mẹo Hay Giúp “nới Rộng” Giày Da Của Bạn - JUNO
-
8 Cách Làm Cho Giày Rộng Ra đơn Giản Nhanh Chóng Dễ Dàng
-
MỞ RỘNG RA BÊN NGOÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch