Từ điển Tiếng Việt "nói Sảng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nói sảng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nói sảng

nđg. Nói trong cơn mê sảng. Bệnh nhân nói sảng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nói sảng

nói sảng
  • Rave [in delirium]

Từ khóa » Nói Sảng Là Gì