Từ điển Tiếng Việt "nội Sinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nội sinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nội sinh

x. Quá trình nội sinh.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nội sinh

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
endogen
Lĩnh vực: y học
endogenous
  • bao thể nội sinh: endogenous enclosure
  • béo phì do nội sinh: endogenous obesity
  • biến nội sinh: endogenous variable
  • chuyển hóa nội sinh: endogenous metabolism
  • phình mạch nội sinh: endogenous aneurysm
  • viêm mống mắt nội sinh: uveltis endogenous iristis
  • đá nội sinh
    endogenetic rock
    đá nội sinh
    endogenic rock
    ký sinh trùng nội sinh
    idioparasite
    năng lượng nội sinh
    endogenic energy
    nguồn (nước) nội sinh
    hypogene spring
    quá trình nội sinh
    endogenic process
    tế bào lục nội sinh
    endogonidium

    Từ khóa » Nôi Sinh Là Gì