Từ điển Tiếng Việt "nói Sõi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nói sõi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nói sõi

- Nói thông thạo, rõ ràng, phát âm đúng: Nói sõi tiếng Nga; Mới hai tuổi tròn mà đã nói sõi.

nđg. Nói rõ ràng ở mức thông thạo. Đã nói sõi tiếng Anh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nói sõi

nói sõi
  • xem sõi

Từ khóa » Nói Sõi