Từ điển Tiếng Việt "nói Trạng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nói trạng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nói trạng
- Nh. Nói khoác.
nđg.1. Nói khoác lác, làm ra vẻ tài giỏi. Một chữ bẻ đôi không biết mà hay nói trạng. 2. Nói khoác lác bông đùa cho vui. Cứ rỗi là ngồi nói trạng với nhau.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nói trạng
nói trạng- Talk big, brag, boast
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Nói Trạng
-
GIỮ GÌN SỰ TRONG SÁNG CỦA TIẾNG VIỆT: Nói Khoác, NÓI Trạng ...
-
Nghĩa Của Từ Nói Trạng - Từ điển Việt
-
Nói Trạng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nói Trạng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'nói Trạng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Nói Trạng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nói Trạng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nói Trạng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trạng Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ngữ Pháp Tiếng Việt - Wikipedia
-
Từ Điển - Từ Nói Như Trạng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary