Từ điển Tiếng Việt "non Nớt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"non nớt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm non nớt
- t. 1. Chưa đủ lớn: Lứa mèo còn non nớt, còn bú mẹ chưa nuôi được bằng cơm. 2. Còn thấp so với mức trung bình: Nét vẽ non nớt.
nt. Quá non, quá yếu. Tuổi còn non nớt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh non nớt
non nớt- Young, tender, green
- Con cái còn non nớt: to have still young children. Immature
Từ khóa » Bon Nớt
-
Non Nớt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bon Nớt Cho Ae Thêm Giọng Ca Vàng để Tăng Thêm Tương Tác Nhé Ae
-
'non Nớt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chán Nản Vì Bạn Trai Quá Non Nớt - VnExpress
-
Trẻ 3 Tháng Tuổi Bị Táo Bón – Giải Pháp Giúp điều Trị Hiệu Quả
-
13 Cách Trị Táo Bón Cho Trẻ Theo Dân Gian Hiệu Quả Nhất
-
General Organics Bio Root 0-1-1 Root Booster, Thể Tích: 20ml
-
Mách Mẹ Thực đơn Xử Lý Táo Bón Cho Trẻ 1 Tuổi Hiệu Quả
-
Đâu Là Những LÝ DO Có Thể Khiến Nàng Nớt Lan Ngọc “SAY NẮNG ...
-
Tiền Tip , Tiền Bo , Tiền Boa Là Gì ? Khi Nào Cần Tip , Cần Boa ?
-
Diễn Viên Lan Phương: “Xuân Bắc, Thiên Vương Còn Non Nớt Lắm”
-
Chăm Sóc Làn Da Trẻ Sơ Sinh - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Bỏ Túi Ngay Cách Xử Trí Trẻ Bị đầy Hơi Táo Bón Hiệu Quả
-
Bé Uống Sữa Glico Có Bị Táo Bón Không? - Concung