Từ điển Tiếng Việt "nõn Nường" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nõn nường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nõn nường

- Từ chỉ vật làm bằng gỗ, tượng trưng dương vật (nõn) và âm hộ (nường) do nhân dân ở miền Dị Nậu và Khúc Lạc (Phú Thọ) xưa làm ra để rước thần. Ba mươi sáu cái nõn nường. Thành ngữ dùng để nói mỉa những người đòi hỏi những điều quá đáng.

nt. Như Nõn nà. Đẹp nõn nường. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nõn nường

nõn nường
  • Lingam and yoni
    • Ba mươi sáu cái nõn nường: The moon [to cry for]

Từ khóa » Cái Nõn Nường Là Gì