Từ điển Tiếng Việt "nọng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nọng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nọng
- d. Khoanh thịt ở cổ trâu, bò, lợn cắt ra.
nd. Khoanh thịt ở cổ bò, lợn cắt ra. Nọng heo, nọng bò.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nọng
nọng- Neck (flesh of an animal's neck)
Từ khóa » Nọng Tiếng Anh Là Gì
-
→ Nọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nọng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nọng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
'nọng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nọng Cằm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Về Khuôn Mặt – Face | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Leerit
-
Nọng Cằm Là Gì, Nghĩa Của Từ Nọng Cằm | Từ điển Việt - Anh
-
Nghĩa Của Từ Nọng Cằm - Từ điển Việt - Anh
-
Nọng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nọng Cằm Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
26 Từ Tiếng Anh Chỉ Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người - VnExpress
-
CẰM DƯỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển