Từ điển Tiếng Việt "nòng Súng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nòng súng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nòng súng
- d. 1. Đồ dùng để nạp thuốc vào súng thời xưa. 2. Đồ dùng để lau nòng súng cho sạch. 3. ống dẫn đạn ra khỏi súng.
Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Nòng Súng Tiêng Anh Là Gì
-
NÒNG SÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Nòng Súng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barrel | Glosbe
-
NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nòng Súng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nòng Súng Bằng Tiếng Anh
-
"nòng Súng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Shotgun – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nòng Súng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cơ Chế Triệt Tiêu Tiếng Súng Của Nòng Giảm Thanh - Tiền Phong
-
Nòng Súng Bốc Khói (Smoking Gun) Là Gì? - VietnamBiz
-
Nghĩa Của Từ : Nòng Súng | Vietnamese Translation
-
Khoảnh Khắc ấn Tượng Khi Viên đạn Lao Khỏi Nòng Súng