Từ điển Tiếng Việt "nửa Mùa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nửa mùa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nửa mùa

- Lèm nhèm, không ra trò: Thầy thuốc nửa mùa.

nt. Kém cỏi, trình độ chẳng ra gì. Thi sĩ nửa mùa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nửa mùa

nửa mùa
  • A half-baked
    • Thầy thuốc nửa mùa: A half-baked physician

Từ khóa » đồ Nửa Mùa